• Gợi ý từ khóa :
  • Daikin, Panasonic, Samsung, LG, Reetech...

[giaban]Liên Hệ[/giaban] [giacu] [/giacu] [hot]Mới[/hot] [masp] [/masp] [mota] [/mota] [chitiet] Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea Inverter 2 HP MSAFA-18CRDN8

·         Tổng quan
·         Công suất làm lạnh:2 HP - 17.500 BTU
·         Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
·         Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
·         Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
·         Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
·         Công suất tiêu thụ trung bình:1.75 kW/h
·         Tính năng
·         Tiện ích:Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặtChế độ chỉ sử dụng quạt - không làm lạnhCảnh báo rò rỉ gasChức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thì
·         Chế độ tiết kiệm điện:EcoChỉ có Inverter
·         Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi 2 lớp HD
·         Chế độ làm lạnh nhanh:Turbo
·         Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
·         Thông tin chung
·         Thông tin cục lạnh:Dài 95.7 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.3 cm - Nặng 10.85 kg
·         Thông tin cục nóng:Dài 80 cm - Cao 55.4 cm - Dày 33.3 cm - Nặng 28.3 kg
·         Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:36 / 53.5 dB
·         Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
·         Loại Gas:R-32
·         Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
·         Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
·         Nơi lắp ráp:Việt Nam
·         Năm ra mắt:2020
·         Thông tin lắp đặt
·         Dòng điện vào:Dàn lạnh
·         Kích thước ống đồng:6/12
·         Hãng:Midea. Xem thông tin hãng
 [/chitiet]




[giaban]Liên Hệ[/giaban] [giacu] [/giacu] [hot]Mới[/hot] [masp] [/masp] [mota] [/mota] [chitiet] Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea 2 HP MSAF-18CRN8

·         Tổng quan
·         Công suất làm lạnh:2 HP - 18.000 BTU
·         Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
·         Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
·         Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
·         Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
·         Công suất tiêu thụ trung bình:1.55 kW/h
·         Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.56)
·         Tính năng
·         Tiện ích:Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặtCảnh báo rò rỉ gasFollow me - Điều chỉnh hướng gió tự độngLớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden FinCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Làm lạnh nhanh tức thìChức năng tự làm sạch
·         Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi HD
·         Chế độ làm lạnh nhanh:Turbo
·         Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
·         Thông tin chung
·         Thông tin cục lạnh:Dài 95.7 cm - Cao 30.5 cm - Dày 21.5 cm - Nặng 10.7 kg
·         Thông tin cục nóng:Dài 85.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 29.5 cm - Nặng 30.6 kg
·         Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:36/56 dB
·         Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
·         Loại Gas:R-32
·         Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m - Tối thiểu 3 m - Tối đa 25 m
·         Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
·         Nơi lắp ráp:Việt Nam
·         Năm ra mắt:2019
·         Thông tin lắp đặt
·         Dòng điện vào:Dàn lạnh
·         Kích thước ống đồng:6/12
·         Hãng:Midea. Xem thông tin hãng
 [/chitiet]





[giaban]Liên Hệ[/giaban] [giacu] [/giacu] [hot]Mới[/hot] [masp] [/masp] [mota] [/mota] [chitiet]Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea Inverter 1 HP MSAFA-10CRDN8

·         Tổng quan
·         Công suất làm lạnh:1 HP - 9.500 BTU
·         Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
·         Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
·         Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
·         Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
·         Công suất tiêu thụ trung bình:0.75 kW/h
·         Tính năng
·         Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt - không làm lạnhCảnh báo rò rỉ gasỐng thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặtLàm lạnh nhanh tức thìHẹn giờ bật tắt máyChức năng hút ẩm
·         Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
·         Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi 2 lớp HD
·         Chế độ làm lạnh nhanh:Turbo
·         Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
·         Thông tin chung
·         Thông tin cục lạnh:Dài 71.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 7.4 kg
·         Thông tin cục nóng:Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 21.7 kg
·         Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:29 / 45 dB
·         Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
·         Loại Gas:R-32
·         Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m - Tối thiểu 3 m - Tối đa 25 m
·         Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
·         Nơi lắp ráp:Việt Nam
·         Năm ra mắt:2020
·         Thông tin lắp đặt
·         Dòng điện vào:Dàn lạnh
·         Kích thước ống đồng:6/10
·         Hãng:Midea. Xem thông tin hãng
  [/chitiet]





[giaban]Liên Hệ[/giaban] [giacu] [/giacu] [hot]Mới[/hot] [masp] [/masp] [mota] [/mota] [chitiet] Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea 1 HP MSMA3-10CRN1

·         Tổng quan
·         Công suất làm lạnh:1 HP - 9.000 BTU
·         Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
·         Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
·         Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
·         Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
·         Công suất tiêu thụ trung bình:0.82 kW/h
·         Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)
·         Tính năng
·         Tiện ích:Favourite Cool - Ghi nhớ chế độ làm lạnh ưa thíchCảnh báo rò rỉ gasFollow me - Điều chỉnh hướng gió tự độngCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Làm lạnh nhanh tức thìHẹn giờ bật tắt máy, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
·         Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi HD
·         Chế độ làm lạnh nhanh:Super Cool
·         Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
·         Thông tin chung
·         Thông tin cục lạnh:Dài 80.5 cm - Cao 28 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.6 kg
·         Thông tin cục nóng:Dài 76 cm - Cao 44 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 23.9 kg
·         Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:37/51 dB
·         Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
·         Loại Gas:R-410A
·         Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối thiểu 5 m - Tối đa 15 m
·         Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8 m
·         Nơi lắp ráp:Việt Nam
·         Năm ra mắt:2018
·         Thông tin lắp đặt
·         Dòng điện vào:Dàn lạnh
·         Kích thước ống đồng:6/10
·         Hãng:Midea. Xem thông tin hãng
 [/chitiet]






Hân Luxury
Hân Luxury